là một trong những thực phẩm dinh dưỡng nhất, được coi là một nguồn cung cấp chất lượng cao và nhiều vitamin, khoáng chất quan trọng. Trứng gà được sử dụng rộng rãi trong nhiều nền ẩm thực và có thể chế biến thành nhiều món ăn khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết về thành phần dinh dưỡng của trứng gà:

Thành phần dinh dưỡng trong trứng gà 

(trong 100 gram trứng gà, tương đương với khoảng 2 quả trứng gà cỡ trung bình)

1. Nước

  • Trứng gà chứa khoảng 75-77% nước, giúp cung cấp độ ẩm cho cơ thể.

2. Protein (Đạm)

  • Trứng gà là một nguồn cung cấp protein chất lượng cao. Trong 100 gram trứng gà, có khoảng 12-13 gram protein.
  • Lòng trắng trứng chứa hầu hết protein, với lượng protein chất lượng cao chứa đầy đủ các axit amin thiết yếu, quan trọng cho việc xây dựng và sửa chữa cơ bắp.
  • Lòng đỏ trứng cũng chứa một lượng protein, nhưng đồng thời cũng là nơi chứa nhiều và các vi chất dinh dưỡng.

3. Chất béo

  • Trứng gà chứa khoảng 9-10 gram chất béo, hầu hết nằm trong lòng đỏ trứng.
  • : Trứng gà chứa khoảng 3-3.5 gram chất béo bão hòa, cần tiêu thụ ở mức vừa phải.
  • Chất béo không bão hòa: Trứng gà cung cấp chất béo không bão hòa có lợi cho sức khỏe tim mạch.
  • Cholesterol: Trứng gà có khoảng 370-380 mg cholesterol trong 100 gram, chủ yếu trong lòng đỏ trứng. Mặc dù mức cholesterol cao, nhưng đối với phần lớn người khỏe mạnh, tiêu thụ trứng gà vừa phải không gây tăng cholesterol máu.

4. Carbohydrate

  • Trứng gà chứa rất ít carbohydrate, chỉ khoảng 1 gram trong 100 gram trứng gà.

5. Vitamin

  • Vitamin A: Quan trọng cho thị lực và hệ miễn dịch. Khoảng 500 IU mỗi 100 gram.
  • Vitamin D: Giúp hấp thụ và phát triển xương. Khoảng 1.1-1.5 mcg mỗi 100 gram.
  • Vitamin E: Chất chống oxy hóa, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương. Khoảng 1.2 mg mỗi 100 gram.
  • (): Hỗ trợ chức năng tế bào và sản xuất năng lượng. Khoảng 0.5 mg mỗi 100 gram.
  • (Pyridoxine): Cần thiết cho quá trình chuyển hóa protein và chức năng thần kinh. Khoảng 0.1 mg mỗi 100 gram.
  • (Cobalamin): Quan trọng cho chức năng thần kinh và sản xuất hồng cầu. Khoảng 0.9 mcg mỗi 100 gram.
  • Folate: Quan trọng cho quá trình tạo mới tế bào. Khoảng 47 mcg mỗi 100 gram.

6. Khoáng chất

  • Sắt: Quan trọng cho sự hình thành hồng cầu và vận chuyển oxy trong máu. Khoảng 1.2 mg mỗi 100 gram.
  • Kẽm: Quan trọng cho chức năng miễn dịch và phân chia tế bào. Khoảng 1 mg mỗi 100 gram.
  • Phốt pho: Cần thiết cho sự phát triển xương và răng. Khoảng 190 mg mỗi 100 gram.
  • Canxi: Quan trọng cho sự phát triển xương và răng. Khoảng 50 mg mỗi 100 gram.
  • Selen: Chất chống oxy hóa quan trọng, bảo vệ cơ thể khỏi các tổn thương do gốc tự do. Khoảng 30 mcg mỗi 100 gram.
  • Iốt: Quan trọng cho chức năng tuyến giáp. Khoảng 30 mcg mỗi 100 gram.

Lợi ích sức khỏe của trứng gà

  1. Cung cấp protein chất lượng cao:
    • Protein trong trứng gà rất dễ hấp thu và chứa đầy đủ các axit amin thiết yếu, giúp xây dựng và duy trì cơ bắp, đặc biệt quan trọng cho người tập luyện thể dục và vận động viên.
  2. Giàu vitamin và khoáng chất:
    • Trứng gà là nguồn cung cấp nhiều loại vitamin và khoáng chất cần thiết, hỗ trợ các chức năng sinh lý quan trọng như thị lực, hệ miễn dịch, và chức năng thần kinh.
  3. Hỗ trợ sức khỏe mắt:
    • Lutein và zeaxanthin, hai chất chống oxy hóa có trong lòng đỏ trứng, giúp bảo vệ mắt khỏi thoái hóa điểm vàng và các bệnh về mắt liên quan đến tuổi tác.
  4. Hỗ trợ sức khỏe xương và răng:
    • Vitamin D và phốt pho trong trứng gà quan trọng cho sự phát triển và duy trì sức khỏe xương và răng.
  5. Tăng cường chức năng não:
    • trong trứng gà đóng vai trò quan trọng trong chức năng não bộ và phát triển trí nhớ, đặc biệt quan trọng đối với phụ nữ mang thai.
  6. Cân bằng cholesterol:
    • Dù trứng có hàm lượng cholesterol cao, nghiên cứu cho thấy rằng tiêu thụ trứng một cách hợp lý không làm tăng đáng kể mức cholesterol máu ở phần lớn người.

Cách sử dụng trứng gà trong ẩm thực

  • Luộc: Trứng luộc là một cách chế biến đơn giản và giữ lại nhiều dưỡng chất.
  • Chiên: Trứng chiên là món ăn nhanh chóng và tiện lợi, có thể thêm rau củ và gia vị để tăng cường dinh dưỡng.
  • Trứng ốp la: Thêm vào bữa sáng hoặc các bữa ăn nhẹ, giữ được chất dinh dưỡng và dễ ăn.
  • Trứng tráng: Có thể kết hợp với rau củ, thịt hoặc phô mai để tạo thành một món ăn giàu dinh dưỡng.
  • Làm bánh: Trứng là nguyên liệu không thể thiếu trong nhiều loại bánh, góp phần làm tăng giá trị dinh dưỡng của món ăn.

Lưu ý khi sử dụng trứng gà

  • Nguồn gốc trứng: Nên chọn trứng từ nguồn cung cấp đáng tin cậy để đảm bảo chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm.
  • Chế biến kỹ: Trứng cần được nấu chín hoàn toàn để tránh nguy cơ nhiễm khuẩn như Salmonella.
  • Lượng tiêu thụ: Mặc dù trứng rất bổ dưỡng, nhưng nên tiêu thụ với lượng vừa phải (khoảng 3-4 quả mỗi tuần) để đảm bảo cân bằng dinh dưỡng.

Kết luận

Trứng gà là một nguồn thực phẩm dinh dưỡng tuyệt vời, cung cấp nhiều protein chất lượng cao, vitamin, và khoáng chất thiết yếu. Việc sử dụng trứng gà trong chế độ ăn uống hằng ngày có thể mang lại nhiều lợi ích sức khỏe, từ tăng cường cơ bắp, bảo vệ sức khỏe mắt, hỗ trợ chức năng não, đến duy trì sức khỏe xương và răng. Trứng gà dễ dàng được chế biến thành nhiều món ăn ngon miệng và bổ dưỡng, phù hợp cho mọi lứa tuổi.

Kê Thần 47
Kê Thần 47

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *