Canxi Pantothenate Or Vitamin B5 Or Axit Pantothenic

pantothenate là một dạng của (), một vitamin tan trong nước cần thiết cho nhiều chức năng sinh học trong cơ thể. Nó thường được sử dụng làm chất bổ sung dinh dưỡng và trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về :

Cấu trúc và Chức năng

  • Cấu trúc hóa học: Canxi pantothenate là dạng muối canxi của axit pantothenic, có công thức hóa học C18H32CaN2O10. Nó ổn định hơn và dễ hấp thụ hơn so với dạng axit tự do.
  • Chức năng sinh học: Axit pantothenic là một thành phần của coenzyme A (CoA) và vận chuyển acyl (ACP), cả hai đều rất quan trọng trong quá trình chuyển hóa carbohydrate, protein và .

Vai trò và Lợi ích

  1. Chuyển hóa năng lượng: Axit pantothenic là một phần của CoA, cần thiết cho quá trình chuyển hóa thức ăn thành năng lượng. Nó tham gia vào các phản ứng hóa học trong chu trình Krebs và tổng hợp các axit béo.
  2. Tổng hợp hormone và cholesterol: Axit pantothenic cần thiết cho việc tổng hợp các hormone steroid, cholesterol và các chất dẫn truyền thần kinh. Điều này ảnh hưởng đến nhiều chức năng sinh lý, bao gồm quản lý stress và điều hòa miễn dịch.
  3. Sức khỏe da và tóc: Canxi pantothenate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc do khả năng giữ ẩm, làm lành vết thương và cải thiện độ đàn hồi của da. Nó cũng có thể giúp giảm rụng tóc và thúc đẩy tóc mọc chắc khỏe.
  4. Hỗ trợ chức năng hệ thần kinh: Axit pantothenic tham gia vào việc sản xuất acetylcholine, một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng cho chức năng thần kinh và cơ bắp.

Nguồn cung cấp Canxi Pantothenate

Axit pantothenic có thể được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, bao gồm:

  • Thịt và gan: , bò và gan động vật.
  • Ngũ cốc nguyên hạt: Lúa mì, yến mạch, và gạo lứt.
  • Rau xanh: Bông cải xanh, cải bó xôi và nấm.
  • Các loại hạt và đậu: Hạt hướng dương, đậu nành và đậu phộng.
  • Sản phẩm từ sữa: Sữa, pho mát và sữa chua.

Liều lượng và Sử dụng

Nhu cầu axit pantothenic hàng ngày có thể khác nhau tùy theo độ tuổi và tình trạng sinh lý. Dưới đây là mức khuyến nghị từ Viện Y học (IOM):

  • Trẻ sơ sinh (0-6 tháng): 1.7 mg/ngày
  • Trẻ nhỏ (7-12 tháng): 1.8 mg/ngày
  • Trẻ em (1-3 tuổi): 2 mg/ngày
  • Trẻ em (4-8 tuổi): 3 mg/ngày
  • Thanh thiếu niên (9-13 tuổi): 4 mg/ngày
  • Thanh thiếu niên và người trưởng thành (14 tuổi trở lên): 5 mg/ngày
  • Phụ nữ mang thai: 6 mg/ngày
  • Phụ nữ cho con bú: 7 mg/ngày

Ứng dụng trong y học và làm đẹp

Canxi pantothenate thường được sử dụng làm chất bổ sung dinh dưỡng để đảm bảo cung cấp đủ vitamin B5, đặc biệt là trong các trường hợp thiếu hụt dinh dưỡng. Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện sức khỏe và vẻ ngoài của làn da và mái tóc.

Kết luận

Canxi pantothenate là một dạng ổn định và dễ hấp thụ của vitamin B5, cần thiết cho nhiều quá trình sinh học trong cơ thể. Việc bổ sung canxi pantothenate thông qua chế độ ăn uống hoặc sản phẩm bổ sung có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe tổng thể, cũng như cho làn da và mái tóc.

Kê Thần 47
Kê Thần 47

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *