là một loại thuốc chống giun sán (anthelmintic) được sử dụng rộng rãi để điều trị nhiều loại nhiễm ký sinh trùng khác nhau ở người. Đây là một loại thuốc thuộc nhóm benzimidazole, có tác dụng tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của giun sán và các ký sinh trùng khác.

Đặc Điểm và Cấu Trúc

  • Tên Hóa Học: Albendazole.
  • Công Thức Hóa Học: C₁₂H₁₅N₃O₂S.
  • Cấu Trúc: Chứa một vòng benzimidazole kết hợp với một nhóm carbamate và một nhóm thioether.

Cơ Chế Hoạt Động

  • Ức Chế Microtubule: Albendazole liên kết với tubulin, làm gián đoạn sự hình thành microtubule trong tế bào giun sán, ngăn cản quá trình phân bào và tiêu thụ glucose của chúng.
  • Ngăn Cản Sự Sinh Sản và Phát Triển: Làm mất khả năng sinh sản và phát triển của giun sán, dẫn đến cái chết của ký sinh trùng.

Chỉ Định và Sử Dụng

Albendazole được sử dụng để điều trị các loại nhiễm ký sinh trùng sau:

  1. Nhiễm Giun Đũa (Ascariasis):
    • Điều trị nhiễm giun đũa ở người, đặc biệt là ở trẻ em.
  2. Nhiễm Giun Móc (Hookworm Infection):
    • Đối với giun móc, bao gồm Ancylostoma duodenale và Necator americanus.
  3. Nhiễm Giun Tóc (Trichuriasis):
    • Điều trị nhiễm giun tóc, gây ra bởi Trichuris trichiura.
  4. Nhiễm Giun Kim (Enterobiasis):
    • Đối với giun kim, gây ra bởi Enterobius vermicularis.
  5. Nhiễm Giun Lươn (Strongyloidiasis):
    • Điều trị nhiễm giun lươn do Strongyloides stercoralis.
  6. Nhiễm Sán Dây (Taeniasis):
    • Đối với sán dây, bao gồm Taenia solium và Taenia saginata.
  7. Nhiễm Sán Dải Chó (Echinococcosis):
    • Điều trị nhiễm sán dải chó, bao gồm Echinococcus granulosus và Echinococcus multilocularis.
  8. Nhiễm Sán Lá Gan (Fascioliasis):
    • Đối với sán lá gan lớn như Fasciola hepatica.
  9. Nhiễm Trùng Ấu Trùng Di Chuyển (Visceral Larva Migrans):
    • Điều trị tình trạng do ấu trùng giun gây ra di chuyển trong cơ thể.
  10. Nhiễm Giun Đũa Chó (Toxocariasis):
    • Đối với giun đũa chó gây ra bởi Toxocara canis hoặc Toxocara cati.

Liều Dùng và Cách Sử Dụng

  • Người Lớn:
    • Giun Đũa, Giun Móc, Giun Tóc: 400 mg một lần duy nhất hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ.
    • Giun Kim: 400 mg một lần duy nhất, có thể lặp lại sau 2 tuần.
    • Sán Dây, Sán Dải Chó: 400 mg hai lần mỗi ngày trong 28 ngày, tùy thuộc vào tình trạng và mức độ nhiễm.
  • Trẻ Em:
    • Dưới 2 Tuổi: Liều 200 mg, liều dùng có thể thay đổi dựa trên trọng lượng và tình trạng bệnh.
    • Trên 2 Tuổi: Tương tự người lớn, thường 400 mg.
  • Cách Dùng: Albendazole nên được dùng cùng với thức ăn để tăng cường hấp thu. Nhai viên thuốc hoặc uống với nước.

Tác Dụng Phụ

  • Thông Thường:
    • Đau bụng
    • Buồn nôn, nôn
    • Đau đầu
    • Rối loạn tiêu hóa
  • Nghiêm Trọng:
    • Phản Ứng Dị Ứng: Phát ban, ngứa, sưng.
    • Tác Động Gan: Tăng men gan, vàng da.
    • Tác Động Huyết Học: Giảm bạch cầu, thiếu máu.
    • Tác Động Thần Kinh: Co giật, chóng mặt.

Chống Chỉ Định và Cảnh Báo

  • Dị Ứng: Không dùng cho người có tiền sử dị ứng với albendazole hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Thai Kỳ: Không khuyến nghị dùng albendazole trong thai kỳ, đặc biệt là trong ba tháng đầu, vì nguy cơ gây dị tật.
  • Cho Con Bú: Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng khi đang cho con bú.
  • Bệnh Gan: Cần thận trọng và theo dõi chặt chẽ chức năng gan.

Tương Tác Thuốc

  • Phenytoin, Carbamazepine: Có thể làm giảm hiệu quả của albendazole.
  • Cimetidine, Dexamethasone: Có thể tăng nồng độ albendazole trong máu, cần điều chỉnh liều.

Hướng Dẫn Bổ Sung

  1. Kết Hợp Điều Trị: Đôi khi, albendazole được kết hợp với các loại thuốc khác như ivermectin hoặc diethylcarbamazine trong điều trị nhiễm trùng phức tạp.
  2. Phòng Ngừa Tái Nhiễm: Thực hiện vệ sinh cá nhân tốt, giặt giũ quần áo và ga trải giường, rửa tay thường xuyên để ngăn chặn tái nhiễm.

Tổng Kết

Albendazole là một thuốc chống giun sán hiệu quả trong điều trị nhiều loại nhiễm trùng ký sinh trùng. Việc sử dụng đúng liều lượng và thời gian điều trị là quan trọng để đạt được hiệu quả tốt nhất và giảm nguy cơ tác dụng phụ. Người bệnh nên tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và thông báo ngay nếu có các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Kê Thần 47
Kê Thần 47

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *