Nicotinamide or Vitamin B3 or Niacinamide or Niacin

, còn được gọi là , là một dạng của (). Đây là một chất dinh dưỡng thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học của cơ thể. Nicotinamide không chỉ tham gia vào việc chuyển hóa năng lượng mà còn có nhiều ứng dụng trong y học và chăm sóc da. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về nicotinamide:

Cấu trúc và Chức năng

  • Cấu trúc hóa học: Nicotinamide có công thức hóa học C6H6N2O. Đây là một amide của axit nicotinic (niacin).
  • Chức năng: Nicotinamide là thành phần của coenzyme NAD+ (nicotinamide adenine dinucleotide) và NADP+ (nicotinamide adenine dinucleotide phosphate), đóng vai trò quan trọng trong các phản ứng oxy hóa-khử, giúp chuyển hóa glucose, để tạo ra năng lượng.

Vai trò và Lợi ích

  1. Chuyển hóa năng lượng: Nicotinamide tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng thông qua vai trò của nó trong NAD+ và NADP+, giúp tế bào sản xuất ATP, nguồn năng lượng chính của cơ thể.
  2. Chức năng tế bào và sửa chữa DNA: Nicotinamide đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và sửa chữa DNA, đồng thời tham gia vào quá trình phân chia và chết tế bào theo chương trình (apoptosis).
  3. Sức khỏe da: Nicotinamide thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da do có tác dụng chống viêm, giảm mụn, cải thiện hàng rào bảo vệ da, và giảm sự xuất hiện của các vết nám và lão hóa da.
  4. Hỗ trợ điều trị bệnh lý: Nicotinamide có thể được sử dụng trong điều trị các bệnh lý như bệnh pellagra (thiếu niacin), bệnh tiểu đường và một số rối loạn về da.

Nguồn cung cấp Nicotinamide

Nicotinamide có thể được cung cấp từ nhiều nguồn thực phẩm, bao gồm:

  • Thịt và cá: , bò, cá ngừ và cá hồi.
  • Ngũ cốc nguyên hạt: Gạo lứt, lúa mì nguyên cám.
  • và các loại hạt: , hạt hướng dương.
  • Rau xanh: Rau chân vịt, cải bó xôi.
  • Sản phẩm từ sữa: Sữa, pho mát.

Liều lượng và Sử dụng

Liều lượng nicotinamide khuyến nghị hàng ngày thay đổi tùy theo độ tuổi, giới tính và tình trạng sức khỏe của mỗi người. Dưới đây là một số hướng dẫn chung từ Viện Y học (IOM):

  • Nam giới trưởng thành: 16 mg/ngày
  • Phụ nữ trưởng thành: 14 mg/ngày
  • Phụ nữ mang thai: 18 mg/ngày
  • Phụ nữ cho con bú: 17 mg/ngày

Ứng dụng trong y học và làm đẹp

Nicotinamide được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để điều trị mụn, giảm viêm, và cải thiện cấu trúc da. Ngoài ra, nó còn được nghiên cứu và sử dụng trong điều trị các bệnh lý như bệnh tiểu đường, viêm khớp và các bệnh thoái hóa thần kinh.

Kết luận

Nicotinamide là một dạng của vitamin B3 với nhiều vai trò quan trọng trong cơ thể, từ chuyển hóa năng lượng đến bảo vệ và sửa chữa tế bào. Việc cung cấp đủ nicotinamide thông qua chế độ ăn uống hoặc bổ sung dinh dưỡng có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe tổng thể và làn da.

Kê Thần 47
Kê Thần 47

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *