(hay còn gọi là axit amin) là các hợp chất hữu cơ có cấu trúc phân tử bao gồm một nhóm amino (-NH2) và một nhóm (-COOH), liên kết với một nguyên tử carbon trung tâm (alpha carbon), cùng với một nguyên tử hydrogen và một nhóm R (mạch nhánh hoặc chuỗi bên). Chúng là đơn vị cơ bản cấu tạo nên và có vai trò thiết yếu trong các quá trình sinh học.

Cấu Trúc Cơ Bản

  • Nhóm Amino: -NH2
  • Nhóm Carboxyl: -COOH
  • Alpha Carbon: Carbon trung tâm gắn với nhóm amino, nhóm carboxyl, nguyên tử hydrogen, và nhóm R.
  • Nhóm R: Mạch nhánh hoặc chuỗi bên, đặc trưng cho từng amino acid và quyết định tính chất hóa học của nó.

Công Thức Tổng Quát: NH2-CHR-COOH

Phân Loại Amino Acid

Amino acid có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí, như tính chất hóa học của nhóm R hoặc vai trò trong cơ thể.

Theo Tính Chất Hóa Học của Nhóm R:

  1. Amino Acid Không Phân Cực (Non-Polar Amino Acids):
    • Glycine (Gly, G): -H
    • Alanine (Ala, A): -CH3
    • Leucine (Leu, L): -CH2-CH-(CH3)2
    • Isoleucine (Ile, I): -CH-CH3-CH2-CH3
    • Valine (Val, V): -CH-(CH3)2
  2. Amino Acid Phân Cực Không Tích Điện (Polar Uncharged Amino Acids):
    • Serine (Ser, S): -CH2-OH
    • Threonine (Thr, T): -CH-CH3-OH
    • Asparagine (Asn, N): -CH2-C=O-NH2
    • Glutamine (Gln, Q): -CH2-CH2-C=O-NH2
  3. Amino Acid Tích Điện Dương (Positively Charged Amino Acids):
    • Lysine (Lys, K): -CH2-CH2-CH2-CH2-NH3+
    • Arginine (Arg, R): -CH2-CH2-CH2-NH-C=NH-NH2
    • Histidine (His, H): -CH2-C-NH-CH=N
  4. Amino Acid Tích Điện Âm (Negatively Charged Amino Acids):
    • Aspartic Acid (Asp, D): -CH2-COOH
    • Glutamic Acid (Glu, E): -CH2-CH2-COOH
  5. Amino Acid Chứa Lưu Huỳnh (Sulfur-Containing Amino Acids):
    • (Met, M): -CH2-CH2-S-CH3
    • Cysteine (Cys, C): -CH2-SH

Theo Vai Trò Dinh Dưỡng:

  1. Amino Acid Thiết Yếu (Essential Amino Acids):
    • Histidine
    • Isoleucine
    • Leucine
    • Lysine
    • Methionine
    • Phenylalanine
    • Threonine
    • Tryptophan
    • Valine
  2. Amino Acid Không Thiết Yếu (Non-Essential Amino Acids):
    • Alanine
    • Asparagine
    • Aspartic Acid
    • Glutamic Acid
    • Serine
  3. Amino Acid Bán Thiết Yếu (Conditional Amino Acids):
    • Arginine
    • Cysteine
    • Glutamine
    • Glycine
    • Proline
    • Tyrosine

Vai Trò Sinh Học

Amino acid tham gia vào nhiều chức năng sinh học quan trọng:

  1. Tổng Hợp Protein:
    • Các amino acid được nối với nhau bởi các liên kết peptide để tạo thành chuỗi polypeptide, từ đó gấp thành protein với cấu trúc và chức năng cụ thể.
  2. Chức Năng Làm Chất Chuyển Hóa:
    • Amino acid có thể chuyển hóa thành glucose (gluconeogenesis) hoặc các acid béo để cung cấp năng lượng.
  3. Chức Năng Làm Tín Hiệu Hóa Học:
    • Một số amino acid hoạt động như chất dẫn truyền thần kinh hoặc tiền chất cho các chất dẫn truyền thần kinh (như glutamate, GABA).
  4. Chức Năng trong Chu Kỳ Ure:
    • Amino acid tham gia vào quá trình chuyển hóa nitrogen và loại bỏ các sản phẩm nitrogen dư thừa qua chu kỳ ure.
  5. Sản Xuất Enzyme và Hormone:
    • Amino acid là thành phần chính của enzyme và hormone, điều chỉnh các phản ứng sinh hóa và quá trình sinh lý trong cơ thể.

Tổng Hợp và Chuyển Hóa

Amino acid được tổng hợp trong cơ thể qua nhiều con đường khác nhau hoặc phải được cung cấp từ chế độ ăn uống:

  1. Tổng Hợp Nội Sinh:
    • Các amino acid không thiết yếu được tổng hợp từ các chất trung gian trong cơ thể.
  2. Cung Cấp Qua :
    • Các amino acid thiết yếu phải được cung cấp từ thức ăn vì cơ thể không thể tự tổng hợp chúng.

Nguồn Thực Phẩm Giàu Amino Acid

Amino acid có thể được cung cấp từ nhiều nguồn thực phẩm khác nhau:

  1. Nguồn Động Vật:
    • Thịt: Bò, gà, heo.
    • : Cá hồi, cá ngừ.
    • Trứng: Nguồn giàu amino acid thiết yếu.
    • Sản Phẩm Sữa: Sữa, pho mát, sữa chua.
  2. Nguồn Thực Vật:
    • Các Loại : , đậu lăng.
    • Hạt: Hạt hướng dương, hạt chia.
    • Ngũ Cốc: Gạo, yến mạch.
    • Rau Quả: Bông cải xanh, rau bina.

Vai Trò trong Sức Khỏe

Amino acid là thành phần cơ bản của các protein và có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học:

  1. Hỗ Trợ Tăng Trưởng và Sửa Chữa Tế Bào:
    • Cần thiết cho sự phát triển, sửa chữa và duy trì mô cơ thể.
  2. Cân Bằng Nitơ:
    • Giúp duy trì cân bằng nitơ trong cơ thể, cần thiết cho sự tổng hợp và phân giải protein.
  3. Chức Năng Miễn Dịch:
    • Các amino acid như glutamine hỗ trợ chức năng miễn dịch và sức khỏe đường ruột.
  4. Hỗ Trợ Chức Năng Não:
    • Một số amino acid là tiền chất cho các chất dẫn truyền thần kinh, ảnh hưởng đến tâm trạng và chức năng thần kinh.

Tổng Kết

Amino acid là thành phần cơ bản của protein và có vai trò thiết yếu trong nhiều chức năng sinh học của cơ thể. Chúng không chỉ tham gia vào việc xây dựng và duy trì mô mà còn điều chỉnh nhiều quá trình sinh lý, từ chuyển hóa năng lượng đến chức năng thần kinh. Cung cấp đủ amino acid qua chế độ ăn uống hoặc tổng hợp nội sinh là cần thiết để duy trì sức khỏe và chức năng cơ thể tối ưu.

Kê Thần 47
Kê Thần 47

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *